Trong giáo pháp của Đức Phật, "tham, sân, si" được gọi là tam độc – ba gốc rễ chính nuôi dưỡng khổ đau. Chúng không phải những khái niệm xa vời dành riêng cho người tu, mà là những trạng thái tâm con người nào cũng kinh qua. Mỗi khi dừng lại trong chánh niệm, ta có thể thấy rõ tam độc đang vận hành ngay trong đời sống hằng ngày.
Tham không chỉ là ham muốn tiền bạc hay danh vọng, mà là bất cứ sự bám víu nào: một ý kiến, một tiện nghi, một hình ảnh bản thân. Khi tham hiện diện, tâm liền thấy thiếu thốn, muốn thêm nhiều hơn, hoặc không muốn mất đi điều đang có. Tham vì vậy tạo ra sự bất an thường trực – như một cơn khát không bao giờ được giải tỏa.
Sân không chỉ là cơn giận bùng nổ, mà còn là bao trạng thái tinh vi hơn: bực bội, khó chịu, bất mãn. Khi sân khởi, tâm lập tức muốn xua đuổi, phủ nhận, hoặc trừng phạt điều trái ý mình. Nó khiến thân tâm trở nên căng thẳng, và kéo theo đổ vỡ trong các mối quan hệ.
Si là gốc rễ sâu xa nhất. Nó không ồn ào như tham hay sân, mà là sự mơ hồ, không thấy sự vật như thật. Si làm ta tin rằng cái gì cũng thường hằng, rằng "tôi" và "của tôi" là vĩnh viễn. Chính sự che mờ này khiến tham và sân có đất sống, dẫn ta đi trong vòng xoay khổ đau mà không hay biết.
Tam độc không thể bị tiêu diệt bằng ý chí. Càng cố xua đuổi, chúng càng mạnh thêm. Chỉ khi chánh niệm hiện diện, tham sân si mới được nhận diện trọn vẹn. Thấy rõ "đây là tham", "đây là sân", "đây là si" – sự thấy biết thuần tịnh ấy đã là một bước chuyển hóa. Trong ánh sáng ấy, tham sân si không còn đất bám, tự nhiên rơi rụng.
Tham Sân Si quả thật là cội gốc khổ đau, nhưng cũng chính là chất liệu cho sự tu tập. Nhờ chúng, ta mới có cơ hội quay về sống trọn vẹn với chánh niệm. Không chống lại, không đàn áp, mà chỉ thấy rõ. Trong sự thấy rõ ấy, tâm trở nên tự do, an lạc, không còn bị trói buộc.