Một trong những khám phá quan trọng nhất mà chánh niệm đem lại chính là cái thấy về vô thường. Khi tâm có mặt trong tỉnh thức, ta thấy rõ: mọi hiện tượng – từ một hơi thở, một cảm giác trong thân, cho đến một niệm khởi trong tâm – đều có mặt, rồi biến đổi, rồi tan biến.
Điều này tưởng như lý thuyết, nhưng khi được thấy trực tiếp trong trải nghiệm sống động, nó làm thay đổi hoàn toàn thái độ của ta. Một niệm tham, nếu quan sát kỹ, không kéo dài. Nó trỗi dậy, đạt đỉnh, rồi tàn lụi. Một cơn giận, tưởng như bùng cháy dữ dội, cũng lắng xuống khi ta nhìn thẳng mà không tiếp thêm nhiên liệu. Mọi thứ đều trôi chảy, không có gì cố định.
Khi thấy rõ vô thường, tâm tự nhiên buông. Buông không phải là hành động ép buộc, mà là hệ quả tự nhiên của trí tuệ. Giống như khi ta cầm nhầm một cục than đỏ: không cần ai bảo, ta lập tức buông, vì thấy rõ bản chất nóng bỏng của nó. Cũng vậy, khi thấy rõ bản chất vô thường và khổ đau của tham sân si, ta không còn lý do để nuôi dưỡng hay bám víu.
Điều quan trọng là: buông xả không có nghĩa là thờ ơ hay phủ nhận đời sống. Ngược lại, buông xả chính là một thái độ sống lành mạnh và sáng suốt. Ta buông không phải vì ghét bỏ, mà vì hiểu biết. Ta xả không phải vì muốn trốn tránh, mà vì đã thấy rõ: nắm giữ chỉ dẫn đến khổ đau.
Buông xả vì vậy là sự tự do nội tâm. Khi ta buông tham, ta tự do khỏi sự khao khát không đáy. Khi ta buông sân, ta tự do khỏi ngọn lửa thiêu đốt chính mình. Khi ta buông cái muốn giữ, buông cái muốn bỏ, ta trở về với sự quân bình và an lạc vốn có trong tâm.
Trong ánh sáng chánh niệm, buông xả không còn là một ý niệm xa vời, mà trở thành một khả năng sống động trong từng khoảnh khắc. Mỗi khi thấy rõ sự sinh – diệt, ta lại có thêm một cơ hội để nhẹ nhàng đặt gánh nặng xuống.
Vô thường và buông xả là đôi cánh đưa tâm vượt thoát khỏi sự trói buộc. Thấy vô thường giúp ta buông, và khi buông, ta nếm trải tự do. Đó chính là con đường đoạn tận khổ đau, con đường mà Đức Phật đã mở ra cho chúng ta hơn hai ngàn năm trước, và vẫn còn nguyên giá trị trong từng giây phút hiện tại.